Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng footlights
footlights /'futlaits/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều (sân khấu) dã đèn chiếu trước sân khấu nghề sân khấu to appear before the footlights lên sân khấu, trở thành diễn viên to get across the footlights (xem) get