ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ footings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng footings


footing /'futiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ để chân; chỗ đứng
  (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn
to get a footing in society → có vị trí chắc chắn trong xã hội
this undertaking must be put on a sound footing → công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn
  cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)
to be on a good footing with somebody → có quan hệ tốt với ai
  sự được kết nạp (vào một đoàn thể)
to pay for one's footing → đóng tiền nguyệt liễm
  chân tường, chân cột, bệ
  sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất
  sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…