EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foothold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foothold
foothold /'futhould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ để chân; chỗ đứng
(nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
← Xem thêm từ footh-bath
Xem thêm từ footholds →
Từ vựng liên quan
f
foot
ho
hold
old
ot
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…