ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foothold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foothold


foothold /'futhould/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ để chân; chỗ đứng
  (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…