ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ folks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng folks


folk /fouk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  người
old folk → người già
country folk → người nông thôn
  (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
one's folks → họ hàng thân thuộc
the old folks at home → cha mẹ ông bà
  (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
idle folks lack no excuses
  (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…