EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
folding-chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
folding-chair
folding-chair /'fouldiɳtʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế gấp
← Xem thêm từ folding-bed
Xem thêm từ folding-cot →
Từ vựng liên quan
ai
air
ch
cha
chair
din
ding
f
fold
folding
ha
hair
in
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…