EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foison
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foison
foison /'fɔizn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiếm cùn, kiếm bịt đầu (để tập đấu kiếm)
to trim one's foils
sãn sàng chiến đấu
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đầy ắp, sự nhiều quá
← Xem thêm từ foism
Xem thêm từ foisonless →
Từ vựng liên quan
f
is
iso
on
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…