EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
focus servo system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
focus servo system
focus servo system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống trợ động tụ tiêu
← Xem thêm từ focus coil
Xem thêm từ focused →
Từ vựng liên quan
em
er
f
focus
oc
rv
se
servo
st
stem
system
tem
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…