EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
focus coil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
focus coil
focus coil
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cuộn dây tụ tiêu
← Xem thêm từ focus
Xem thêm từ focus servo system →
Từ vựng liên quan
co
coi
coil
f
focus
oc
oil
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…