EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fly-past
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fly-past
fly-past /fly-past/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)
← Xem thêm từ fly-paper
Xem thêm từ fly-post →
Từ vựng liên quan
as
ast
f
fly
pa
pas
past
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…