EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fly-catcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fly-catcher
fly-catcher /fly-catcher/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bầy ruồi
(động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
(thực vật học) cây bắt ruồi
← Xem thêm từ fly-by-night
Xem thêm từ fly-fish →
Từ vựng liên quan
at
atc
cat
catch
catcher
ch
er
f
fly
he
her
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…