ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fly-blown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fly-blown


fly-blown /fly-blown/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)
  (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng

tính từ


  bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
  (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…