EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fly-blow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fly-blow
fly-blow /fly-blow/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trứng ruồi (ở thịt...)
tính từ
bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
(nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng
← Xem thêm từ fly-bitten
Xem thêm từ fly-blown →
Từ vựng liên quan
bl
blow
f
fly
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…