EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flummox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flummox
flummox /flummox/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng
← Xem thêm từ flummery
Xem thêm từ flummoxed →
Từ vựng liên quan
f
flu
lummox
mo
ox
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…