ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flummery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flummery


flummery /flummery/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh flum (một loại bánh trứng gà)
  lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
  chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
  (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…