EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flummery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flummery
flummery /flummery/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh flum (một loại bánh trứng gà)
lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
(từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc
← Xem thêm từ flummeries
Xem thêm từ flummox →
Từ vựng liên quan
er
f
flu
lumme
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…