ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluke


fluke /fluke/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sán lá, sán gan (trong gan cừu)
  khoai tây bầu dục
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

danh từ

((cũng) flue)
  đầu càng mỏ neo
  đầu đinh ba (có mấu)
  thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

danh từ


  sự may mắn
to win by a fluke → may mà thắng

động từ


  may mà trúng, may mà thắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…