ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluids


fluid /fluid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lỏng, dễ cháy
  hay thay đổi
fluid opinion → ý kiến hay thay đổi
  (quân sự) di động (mặt trận...)

danh từ


  chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)

@fluid
  chất lỏng; môi trường
  compressible f. chất lỏng nén được
  ideal f. chất lỏng lý tưởng
  perfect f. chất lỏng nhớt

Các câu ví dụ:

1. The viral disease that infects all pig species through bodily fluids such as blood and mucus and causes hemorrhagic fever has been found at two farms in Trang Bom and Nhon Trach districts close to HCMC.


Xem tất cả câu ví dụ về fluid /fluid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…