ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flower children

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flower children


flower children

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…