ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flounders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flounders


flounder /flounder/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá bơn

danh từ


  sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
  sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

nội động từ


  lúng tung, nhầm lẫn
  loạng choạng, thì thụp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…