EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floundered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floundered
flounder /flounder/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá bơn
danh từ
sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên
nội động từ
lúng tung, nhầm lẫn
loạng choạng, thì thụp
← Xem thêm từ flounder
Xem thêm từ floundering →
Từ vựng liên quan
er
ere
f
flounder
lo
ou
re
red
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…