EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flouncing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flouncing
flouncing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật liệu làm đường ren
← Xem thêm từ flounces
Xem thêm từ flounder →
Từ vựng liên quan
ci
f
in
lo
ou
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…