flounce /flounce/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi hối hả
sự khoa tay múa chân
nội động từ
đi hối hả
to flounce out of the room → đi hối hả ra khỏi buồng
khoa tay múa chân
danh từ
đường viền ren (ở váy phụ nữ)
ngoại động từ
viền đường ren (vào váy phụ nữ)