ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flounces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flounces


flounce /flounce/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi hối hả
  sự khoa tay múa chân

nội động từ


  đi hối hả
to flounce out of the room → đi hối hả ra khỏi buồng
  khoa tay múa chân

danh từ


  đường viền ren (ở váy phụ nữ)

ngoại động từ


  viền đường ren (vào váy phụ nữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…