EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floating bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floating bridge
floating bridge /floating bridge/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu phao
← Xem thêm từ floating address
Xem thêm từ Floating capital →
Từ vựng liên quan
at
br
bridge
dg
f
Float
float
floating
id
in
lo
oat
ri
rid
ridge
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…