EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floater
floater /floater/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động
← Xem thêm từ floated
Xem thêm từ floaters →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
f
Float
float
lo
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…