ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flirtatiousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flirtatiousness


flirtatiousness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sụ thích ve vãn; tán tĩnh
  sự hay yêu đương lăng nhăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…