ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flirtatious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flirtatious


flirtatious /flirtatious/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ
  hay yêu đương lăng nhăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…