ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flippant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flippant


flippant /flippant/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…