EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flippancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flippancy
flippancy /flippancy/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược
← Xem thêm từ flippancies
Xem thêm từ flippant →
Từ vựng liên quan
an
f
flip
li
lip
pa
pan
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…