EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fley
fley
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho hoảng sợ
* nội động từ
hoảng sợ
← Xem thêm từ flexures
Xem thêm từ flibbertigibbet →
Từ vựng liên quan
f
ley
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…