ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flexures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flexures


flexure /flexure/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự uốn cong
  chỗ uốn cong, chỗ rẽ
  (toán học) độ uốn
  (địa lý,địa chất) nếp oằn

@flexure
  độ uốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…