EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleshy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleshy
fleshy /fleshy/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
béo; có nhiều thịt, nạc
như thịt
nhiều thịt, nhiều cùi
← Xem thêm từ fleshmonger
Xem thêm từ fletch →
Từ vựng liên quan
f
flesh
sh
shy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…