EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleshmonger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleshmonger
fleshmonger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người bán thịt
mụ chủ nhà chứa
← Xem thêm từ fleshly-minded
Xem thêm từ fleshy →
Từ vựng liên quan
er
f
flesh
mo
mon
monger
on
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…