EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleshings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleshings
fleshings /fleshings/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra
← Xem thêm từ fleshing-machine
Xem thêm từ fleshlier →
Từ vựng liên quan
f
flesh
fleshing
hi
hin
in
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…