EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleering
fleering
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cười khẩy; chế nhạo
khinh miệt
← Xem thêm từ fleer
Xem thêm từ fleers →
Từ vựng liên quan
er
erin
f
flee
fleer
in
lee
leer
leering
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…