EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fledgeling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fledgeling
fledgeling /fledgeling/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim non mới ra ràng
(nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
← Xem thêm từ fledgeless
Xem thêm từ fledges →
Từ vựng liên quan
dg
edge
el
f
fled
fledge
gel
in
led
ledge
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…