EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flatness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flatness
flatness /'flætnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát
@flatness
tính phẳng; tính bẹt
← Xem thêm từ flatly
Xem thêm từ flats →
Từ vựng liên quan
at
f
flat
la
lat
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…