EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flashier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flashier
flashy /'flæʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
flashy jewelry
→ đồ kim hoàn hào nhoáng
thích chưng diện
← Xem thêm từ flashgun
Xem thêm từ flashiest →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashier
er
f
flash
hi
hie
la
lash
sh
shier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…