EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flashgun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flashgun
flashgun /'flæʃgʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh)
← Xem thêm từ flashes
Xem thêm từ flashier →
Từ vựng liên quan
as
ash
f
flash
gun
la
lash
sh
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…