ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flamboyance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flamboyance


flamboyance /flæm'bɔiəns/ (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…