ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixed-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixed-head


fixed-head /'fiksthed/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mui không bỏ xuống được (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…