EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixed-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixed-head
fixed-head /'fiksthed/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mui không bỏ xuống được (ô tô)
← Xem thêm từ fixed format
Xem thêm từ fixed-head disk →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
f
fix
Fixed
fixed
he
head
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…