EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixed format
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixed format
fixed format
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khuôn dạng cố định
← Xem thêm từ Fixed factors
Xem thêm từ fixed-head →
Từ vựng liên quan
at
f
fix
Fixed
fixed
for
form
format
ma
mat
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…