EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixature
fixature /'fiksətʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gôm chải đầu
← Xem thêm từ fixatives
Xem thêm từ Fixed →
Từ vựng liên quan
at
f
fix
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…