ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixatives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixatives


fixative /'fiksətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hãm (màu)

danh từ


  thuốc hãm (màu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…