ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fisticuffs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fisticuffs


fisticuffs /'fistikʌfs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  cuộc đấm đá
  những cú đấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…