ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fissiped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fissiped


fissiped

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có chân chẻ; có ngón tách rời
* danh từ
  động vật có chân chẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…