EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fissiped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fissiped
fissiped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có chân chẻ; có ngón tách rời
* danh từ
động vật có chân chẻ
← Xem thêm từ fissiparous
Xem thêm từ fissipedia →
Từ vựng liên quan
f
is
pe
ped
si
sip
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…