EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fissiparous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fissiparous
fissiparous /fi'sipərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi
← Xem thêm từ fissiparity
Xem thêm từ fissiped →
Từ vựng liên quan
f
ipa
is
ou
pa
par
parous
si
sip
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…