EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fissidactyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fissidactyl
fissidactyl /,fisi'dæktil/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ngón tẽ ra
← Xem thêm từ fisks
Xem thêm từ fissile →
Từ vựng liên quan
ac
act
da
dactyl
f
id
IDA
is
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…