ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fision


fision

Phát âm


Ý nghĩa

  (vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt
  nuclear f. sự phân hạch nguyên tử
  spontaneous f. sự phân hạch tự phát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…