fision
Phát âm
Ý nghĩa
(vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt
nuclear f. sự phân hạch nguyên tử
spontaneous f. sự phân hạch tự phát
(vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt
nuclear f. sự phân hạch nguyên tử
spontaneous f. sự phân hạch tự phát