EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fishwives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fishwives
fishwife /'fiʃwaif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà hàng cá
mụ chua ngoa đanh đá
← Xem thêm từ fishwife
Xem thêm từ fishworm →
Từ vựng liên quan
f
fish
is
sh
wive
wives
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…