EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-stone
fire-stone /'faiəstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ đốt lò
← Xem thêm từ fire-step
Xem thêm từ fire-teaser →
Từ vựng liên quan
f
fir
fire
ire
on
one
re
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…