EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-steel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-steel
fire-steel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thép đánh lấy lửa
← Xem thêm từ fire-station
Xem thêm từ fire-step →
Từ vựng liên quan
eel
el
f
fir
fire
ire
re
st
steel
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…